Characters remaining: 500/500
Translation

ấn hành

Academic
Friendly

Từ "ấn hành" trong tiếng Việt có nghĩa là "in ra phát hành". thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến việc in ấn sách báo, tạp chí, hoặc các tài liệu khác để phát hành ra công chúng.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa: "Ấn hành" hành động in ra một sản phẩm văn bản (như sách, báo, tạp chí) đưa đến tay độc giả.

  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Nhà xuất bản đã ấn hành cuốn sách mới." (Có nghĩanhà xuất bản đã in phát hành cuốn sách đó.)
    • Câu nâng cao: "Sau một thời gian dài chỉnh sửa, tác giả cuối cùng cũng đã hài lòng với bản thảo quyết định cho nhà xuất bản ấn hành tác phẩm của mình." (Câu này không chỉ nói về việc in còn nhấn mạnh quá trình chuẩn bị trước khi ấn hành.)
Biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: Từ "ấn hành" có thể được sử dụng trong nhiều hình thức khác nhau như:
    • "Ấn bản": Phiên bản được in ra để phát hành.
    • "Ấn phẩm": Sản phẩm đã được ấn hành, thường sách, báo, tạp chí.
Từ đồng nghĩa:
  • "Phát hành": Cũng mang nghĩa là phát hành sản phẩm đến tay người tiêu dùng, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc in ấn.
  • "In ấn": Tập trung vào quá trình in chứ không bao gồm việc phát hành.
Từ gần giống:
  • "Xuất bản": Có nghĩacông bố phát hành một tác phẩm, thường dùng cho sách tài liệu học thuật.
  • "Công bố": Đưa thông tin ra công chúng, có thể không liên quan đến việc in ấn.
Lưu ý:
  • "Ấn hành" thường được dùng trong ngữ cảnh báo chí, xuất bản, văn hóa. Khi nói về việc phát hành sản phẩm, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng từ cho đúng.
  1. đgt. In ra phát hành: ấn hành báo chí.

Comments and discussion on the word "ấn hành"